Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,05908 | kr 0,06400 | 7,40% |
3 tháng | kr 0,05908 | kr 0,06400 | 6,68% |
1 năm | kr 0,05908 | kr 0,06512 | 7,54% |
2 năm | kr 0,05908 | kr 0,08261 | 28,48% |
3 năm | kr 0,05908 | kr 0,08261 | 18,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Krone Đan Mạch (DKK) |
৳ 100 | kr 5,8989 |
৳ 500 | kr 29,495 |
৳ 1.000 | kr 58,989 |
৳ 2.500 | kr 147,47 |
৳ 5.000 | kr 294,95 |
৳ 10.000 | kr 589,89 |
৳ 25.000 | kr 1.474,74 |
৳ 50.000 | kr 2.949,47 |
৳ 100.000 | kr 5.898,95 |
৳ 500.000 | kr 29.495 |
৳ 1.000.000 | kr 58.989 |
৳ 2.500.000 | kr 147.474 |
৳ 5.000.000 | kr 294.947 |
৳ 10.000.000 | kr 589.895 |
৳ 50.000.000 | kr 2.949.473 |