Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / DKK Đảo
=
kr
14/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,05908 kr 0,06400 7,40%
3 tháng kr 0,05908 kr 0,06400 6,68%
1 năm kr 0,05908 kr 0,06512 7,54%
2 năm kr 0,05908 kr 0,08261 28,48%
3 năm kr 0,05908 kr 0,08261 18,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Krone Đan Mạch (DKK)
100kr 5,8989
500kr 29,495
1.000kr 58,989
2.500kr 147,47
5.000kr 294,95
10.000kr 589,89
25.000kr 1.474,74
50.000kr 2.949,47
100.000kr 5.898,95
500.000kr 29.495
1.000.000kr 58.989
2.500.000kr 147.474
5.000.000kr 294.947
10.000.000kr 589.895
50.000.000kr 2.949.473