Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 15,624 | ৳ 16,977 | 8,66% |
3 tháng | ৳ 15,624 | ৳ 16,977 | 7,13% |
1 năm | ৳ 15,356 | ৳ 16,977 | 7,93% |
2 năm | ৳ 12,106 | ৳ 16,977 | 40,24% |
3 năm | ৳ 12,106 | ৳ 16,977 | 22,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Taka Bangladesh (BDT) |
kr 1 | ৳ 16,958 |
kr 5 | ৳ 84,789 |
kr 10 | ৳ 169,58 |
kr 25 | ৳ 423,95 |
kr 50 | ৳ 847,89 |
kr 100 | ৳ 1.695,78 |
kr 250 | ৳ 4.239,45 |
kr 500 | ৳ 8.478,90 |
kr 1.000 | ৳ 16.958 |
kr 5.000 | ৳ 84.789 |
kr 10.000 | ৳ 169.578 |
kr 25.000 | ৳ 423.945 |
kr 50.000 | ৳ 847.890 |
kr 100.000 | ৳ 1.695.780 |
kr 500.000 | ৳ 8.478.901 |