Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / BDT Đảo
kr
=
16/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 15,624 16,977 8,66%
3 tháng 15,624 16,977 7,13%
1 năm 15,356 16,977 7,93%
2 năm 12,106 16,977 40,24%
3 năm 12,106 16,977 22,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Taka Bangladesh (BDT)
kr 1 16,958
kr 5 84,789
kr 10 169,58
kr 25 423,95
kr 50 847,89
kr 100 1.695,78
kr 250 4.239,45
kr 500 8.478,90
kr 1.000 16.958
kr 5.000 84.789
kr 10.000 169.578
kr 25.000 423.945
kr 50.000 847.890
kr 100.000 1.695.780
kr 500.000 8.478.901