Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / DOP Đảo
=
RD$
13/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,4962 RD$ 0,5406 7,69%
3 tháng RD$ 0,4962 RD$ 0,5414 6,83%
1 năm RD$ 0,4962 RD$ 0,5414 2,78%
2 năm RD$ 0,4962 RD$ 0,6371 21,88%
3 năm RD$ 0,4962 RD$ 0,6816 25,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Peso Dominicana (DOP)
10RD$ 4,9742
50RD$ 24,871
100RD$ 49,742
250RD$ 124,35
500RD$ 248,71
1.000RD$ 497,42
2.500RD$ 1.243,54
5.000RD$ 2.487,08
10.000RD$ 4.974,16
50.000RD$ 24.871
100.000RD$ 49.742
250.000RD$ 124.354
500.000RD$ 248.708
1.000.000RD$ 497.416
5.000.000RD$ 2.487.079