Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,4962 | RD$ 0,5406 | 7,69% |
3 tháng | RD$ 0,4962 | RD$ 0,5414 | 6,83% |
1 năm | RD$ 0,4962 | RD$ 0,5414 | 2,78% |
2 năm | RD$ 0,4962 | RD$ 0,6371 | 21,88% |
3 năm | RD$ 0,4962 | RD$ 0,6816 | 25,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Peso Dominicana (DOP) |
৳ 10 | RD$ 4,9742 |
৳ 50 | RD$ 24,871 |
৳ 100 | RD$ 49,742 |
৳ 250 | RD$ 124,35 |
৳ 500 | RD$ 248,71 |
৳ 1.000 | RD$ 497,42 |
৳ 2.500 | RD$ 1.243,54 |
৳ 5.000 | RD$ 2.487,08 |
৳ 10.000 | RD$ 4.974,16 |
৳ 50.000 | RD$ 24.871 |
৳ 100.000 | RD$ 49.742 |
৳ 250.000 | RD$ 124.354 |
৳ 500.000 | RD$ 248.708 |
৳ 1.000.000 | RD$ 497.416 |
৳ 5.000.000 | RD$ 2.487.079 |