Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 1,8599 | ৳ 2,0174 | 7,72% |
3 tháng | ৳ 1,8471 | ৳ 2,0174 | 6,96% |
1 năm | ৳ 1,8471 | ৳ 2,0174 | 2,10% |
2 năm | ৳ 1,5699 | ৳ 2,0174 | 27,76% |
3 năm | ৳ 1,4672 | ৳ 2,0174 | 35,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Taka Bangladesh (BDT) |
RD$ 1 | ৳ 2,0016 |
RD$ 5 | ৳ 10,008 |
RD$ 10 | ৳ 20,016 |
RD$ 25 | ৳ 50,039 |
RD$ 50 | ৳ 100,08 |
RD$ 100 | ৳ 200,16 |
RD$ 250 | ৳ 500,39 |
RD$ 500 | ৳ 1.000,78 |
RD$ 1.000 | ৳ 2.001,57 |
RD$ 5.000 | ৳ 10.008 |
RD$ 10.000 | ৳ 20.016 |
RD$ 25.000 | ৳ 50.039 |
RD$ 50.000 | ৳ 100.078 |
RD$ 100.000 | ৳ 200.157 |
RD$ 500.000 | ৳ 1.000.783 |