Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / BDT Đảo
RD$
=
21/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,8599 2,0174 7,72%
3 tháng 1,8471 2,0174 6,96%
1 năm 1,8471 2,0174 2,10%
2 năm 1,5699 2,0174 27,76%
3 năm 1,4672 2,0174 35,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Taka Bangladesh (BDT)
RD$ 1 2,0016
RD$ 5 10,008
RD$ 10 20,016
RD$ 25 50,039
RD$ 50 100,08
RD$ 100 200,16
RD$ 250 500,39
RD$ 500 1.000,78
RD$ 1.000 2.001,57
RD$ 5.000 10.008
RD$ 10.000 20.016
RD$ 25.000 50.039
RD$ 50.000 100.078
RD$ 100.000 200.157
RD$ 500.000 1.000.783