Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / DZD Đảo
=
DA
14/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 1,1481 DA 1,2293 6,40%
3 tháng DA 1,1481 DA 1,2293 6,35%
1 năm DA 1,1481 DA 1,2836 9,58%
2 năm DA 1,1481 DA 1,6924 32,14%
3 năm DA 1,1481 DA 1,6924 27,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Dinar Algeria (DZD)
1DA 1,1485
5DA 5,7426
10DA 11,485
25DA 28,713
50DA 57,426
100DA 114,85
250DA 287,13
500DA 574,26
1.000DA 1.148,52
5.000DA 5.742,61
10.000DA 11.485
25.000DA 28.713
50.000DA 57.426
100.000DA 114.852
500.000DA 574.261