Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 1,1481 | DA 1,2293 | 6,40% |
3 tháng | DA 1,1481 | DA 1,2293 | 6,35% |
1 năm | DA 1,1481 | DA 1,2836 | 9,58% |
2 năm | DA 1,1481 | DA 1,6924 | 32,14% |
3 năm | DA 1,1481 | DA 1,6924 | 27,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Dinar Algeria (DZD) |
৳ 1 | DA 1,1485 |
৳ 5 | DA 5,7426 |
৳ 10 | DA 11,485 |
৳ 25 | DA 28,713 |
৳ 50 | DA 57,426 |
৳ 100 | DA 114,85 |
৳ 250 | DA 287,13 |
৳ 500 | DA 574,26 |
৳ 1.000 | DA 1.148,52 |
৳ 5.000 | DA 5.742,61 |
৳ 10.000 | DA 11.485 |
৳ 25.000 | DA 28.713 |
৳ 50.000 | DA 57.426 |
৳ 100.000 | DA 114.852 |
৳ 500.000 | DA 574.261 |