Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,8134 | ৳ 0,8175 | 0,11% |
3 tháng | ৳ 0,8134 | ৳ 0,8178 | 0,05% |
1 năm | ৳ 0,7791 | ৳ 0,8253 | 3,81% |
2 năm | ৳ 0,5909 | ৳ 0,8253 | 36,21% |
3 năm | ৳ 0,5909 | ৳ 0,8253 | 27,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Taka Bangladesh (BDT) |
DA 1 | ৳ 0,8131 |
DA 5 | ৳ 4,0655 |
DA 10 | ৳ 8,1310 |
DA 25 | ৳ 20,327 |
DA 50 | ৳ 40,655 |
DA 100 | ৳ 81,310 |
DA 250 | ৳ 203,27 |
DA 500 | ৳ 406,55 |
DA 1.000 | ৳ 813,10 |
DA 5.000 | ৳ 4.065,49 |
DA 10.000 | ৳ 8.130,99 |
DA 25.000 | ৳ 20.327 |
DA 50.000 | ৳ 40.655 |
DA 100.000 | ৳ 81.310 |
DA 500.000 | ৳ 406.549 |