Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / BDT Đảo
DA
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,8134 0,8175 0,11%
3 tháng 0,8134 0,8178 0,05%
1 năm 0,7791 0,8253 3,81%
2 năm 0,5909 0,8253 36,21%
3 năm 0,5909 0,8253 27,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Taka Bangladesh (BDT)
DA 1 0,8131
DA 5 4,0655
DA 10 8,1310
DA 25 20,327
DA 50 40,655
DA 100 81,310
DA 250 203,27
DA 500 406,55
DA 1.000 813,10
DA 5.000 4.065,49
DA 10.000 8.130,99
DA 25.000 20.327
DA 50.000 40.655
DA 100.000 81.310
DA 500.000 406.549