Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / EGP Đảo
=
14/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4005 0,4446 9,34%
3 tháng 0,2814 0,4506 42,02%
1 năm 0,2793 0,4506 38,81%
2 năm 0,1864 0,4506 89,01%
3 năm 0,1800 0,4506 115,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Bảng Ai Cập (EGP)
10 4,0077
50 20,039
100 40,077
250 100,19
500 200,39
1.000 400,77
2.500 1.001,93
5.000 2.003,85
10.000 4.007,71
50.000 20.039
100.000 40.077
250.000 100.193
500.000 200.385
1.000.000 400.771
5.000.000 2.003.854