Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 0,4005 | E£ 0,4446 | 9,34% |
3 tháng | E£ 0,2814 | E£ 0,4506 | 42,02% |
1 năm | E£ 0,2793 | E£ 0,4506 | 38,81% |
2 năm | E£ 0,1864 | E£ 0,4506 | 89,01% |
3 năm | E£ 0,1800 | E£ 0,4506 | 115,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Bảng Ai Cập (EGP) |
৳ 10 | E£ 4,0077 |
৳ 50 | E£ 20,039 |
৳ 100 | E£ 40,077 |
৳ 250 | E£ 100,19 |
৳ 500 | E£ 200,39 |
৳ 1.000 | E£ 400,77 |
৳ 2.500 | E£ 1.001,93 |
৳ 5.000 | E£ 2.003,85 |
৳ 10.000 | E£ 4.007,71 |
৳ 50.000 | E£ 20.039 |
৳ 100.000 | E£ 40.077 |
৳ 250.000 | E£ 100.193 |
৳ 500.000 | E£ 200.385 |
৳ 1.000.000 | E£ 400.771 |
৳ 5.000.000 | E£ 2.003.854 |