Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / BDT Đảo
=
06/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,2494 2,3094 0,80%
3 tháng 2,2193 3,5541 35,59%
1 năm 2,2193 3,5806 33,84%
2 năm 2,2193 5,3651 51,23%
3 năm 2,2193 5,5543 57,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Taka Bangladesh (BDT)
1 2,2841
5 11,421
10 22,841
25 57,103
50 114,21
100 228,41
250 571,03
500 1.142,06
1.000 2.284,12
5.000 11.421
10.000 22.841
25.000 57.103
50.000 114.206
100.000 228.412
500.000 1.142.061