Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 2,2494 | ৳ 2,3094 | 0,80% |
3 tháng | ৳ 2,2193 | ৳ 3,5541 | 35,59% |
1 năm | ৳ 2,2193 | ৳ 3,5806 | 33,84% |
2 năm | ৳ 2,2193 | ৳ 5,3651 | 51,23% |
3 năm | ৳ 2,2193 | ৳ 5,5543 | 57,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Taka Bangladesh (BDT) |
E£ 1 | ৳ 2,2841 |
E£ 5 | ৳ 11,421 |
E£ 10 | ৳ 22,841 |
E£ 25 | ৳ 57,103 |
E£ 50 | ৳ 114,21 |
E£ 100 | ৳ 228,41 |
E£ 250 | ৳ 571,03 |
E£ 500 | ৳ 1.142,06 |
E£ 1.000 | ৳ 2.284,12 |
E£ 5.000 | ৳ 11.421 |
E£ 10.000 | ৳ 22.841 |
E£ 25.000 | ৳ 57.103 |
E£ 50.000 | ৳ 114.206 |
E£ 100.000 | ৳ 228.412 |
E£ 500.000 | ৳ 1.142.061 |