Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,4899 | Br 0,5234 | 5,24% |
3 tháng | Br 0,4899 | Br 0,5234 | 4,81% |
1 năm | Br 0,4899 | Br 0,5234 | 4,02% |
2 năm | Br 0,4899 | Br 0,5992 | 18,03% |
3 năm | Br 0,4899 | Br 0,6024 | 2,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Birr Ethiopia (ETB) |
৳ 10 | Br 4,9040 |
৳ 50 | Br 24,520 |
৳ 100 | Br 49,040 |
৳ 250 | Br 122,60 |
৳ 500 | Br 245,20 |
৳ 1.000 | Br 490,40 |
৳ 2.500 | Br 1.225,99 |
৳ 5.000 | Br 2.451,98 |
৳ 10.000 | Br 4.903,97 |
৳ 50.000 | Br 24.520 |
৳ 100.000 | Br 49.040 |
৳ 250.000 | Br 122.599 |
৳ 500.000 | Br 245.198 |
৳ 1.000.000 | Br 490.397 |
৳ 5.000.000 | Br 2.451.984 |