Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / ETB Đảo
=
Br
14/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,4899 Br 0,5234 5,24%
3 tháng Br 0,4899 Br 0,5234 4,81%
1 năm Br 0,4899 Br 0,5234 4,02%
2 năm Br 0,4899 Br 0,5992 18,03%
3 năm Br 0,4899 Br 0,6024 2,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Birr Ethiopia (ETB)
10Br 4,9040
50Br 24,520
100Br 49,040
250Br 122,60
500Br 245,20
1.000Br 490,40
2.500Br 1.225,99
5.000Br 2.451,98
10.000Br 4.903,97
50.000Br 24.520
100.000Br 49.040
250.000Br 122.599
500.000Br 245.198
1.000.000Br 490.397
5.000.000Br 2.451.984