Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 1,9106 | ৳ 2,0417 | 6,28% |
3 tháng | ৳ 1,9106 | ৳ 2,0417 | 5,17% |
1 năm | ৳ 1,9106 | ৳ 2,0417 | 3,58% |
2 năm | ৳ 1,6690 | ৳ 2,0417 | 22,33% |
3 năm | ৳ 1,6601 | ৳ 2,0417 | 3,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Taka Bangladesh (BDT) |
Br 1 | ৳ 2,0369 |
Br 5 | ৳ 10,185 |
Br 10 | ৳ 20,369 |
Br 25 | ৳ 50,923 |
Br 50 | ৳ 101,85 |
Br 100 | ৳ 203,69 |
Br 250 | ৳ 509,23 |
Br 500 | ৳ 1.018,46 |
Br 1.000 | ৳ 2.036,92 |
Br 5.000 | ৳ 10.185 |
Br 10.000 | ৳ 20.369 |
Br 25.000 | ৳ 50.923 |
Br 50.000 | ৳ 101.846 |
Br 100.000 | ৳ 203.692 |
Br 500.000 | ৳ 1.018.462 |