Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / BDT Đảo
Br
=
15/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,9106 2,0417 6,28%
3 tháng 1,9106 2,0417 5,17%
1 năm 1,9106 2,0417 3,58%
2 năm 1,6690 2,0417 22,33%
3 năm 1,6601 2,0417 3,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Taka Bangladesh (BDT)
Br 1 2,0369
Br 5 10,185
Br 10 20,369
Br 25 50,923
Br 50 101,85
Br 100 203,69
Br 250 509,23
Br 500 1.018,46
Br 1.000 2.036,92
Br 5.000 10.185
Br 10.000 20.369
Br 25.000 50.923
Br 50.000 101.846
Br 100.000 203.692
Br 500.000 1.018.462