Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / EUR Đảo
=
10/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,007949 0,008578 6,35%
3 tháng 0,007949 0,008578 5,97%
1 năm 0,007949 0,008744 6,71%
2 năm 0,007949 0,01110 27,25%
3 năm 0,007949 0,01110 18,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Euro (EUR)
1.000 7,9489
5.000 39,744
10.000 79,489
25.000 198,72
50.000 397,44
100.000 794,89
250.000 1.987,22
500.000 3.974,44
1.000.000 7.948,88
5.000.000 39.744
10.000.000 79.489
25.000.000 198.722
50.000.000 397.444
100.000.000 794.888
500.000.000 3.974.441