Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / BDT Đảo
=
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 116,57 119,24 0,90%
3 tháng 116,57 120,05 0,78%
1 năm 114,37 122,10 0,06%
2 năm 90,091 122,10 27,36%
3 năm 90,091 122,10 14,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Taka Bangladesh (BDT)
1 117,44
5 587,22
10 1.174,44
25 2.936,10
50 5.872,20
100 11.744
250 29.361
500 58.722
1.000 117.444
5.000 587.220
10.000 1.174.439
25.000 2.936.098
50.000 5.872.197
100.000 11.744.393
500.000 58.721.965