Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,01941 | FJ$ 0,02089 | 6,00% |
3 tháng | FJ$ 0,01941 | FJ$ 0,02089 | 5,50% |
1 năm | FJ$ 0,01941 | FJ$ 0,02108 | 6,13% |
2 năm | FJ$ 0,01941 | FJ$ 0,02558 | 24,11% |
3 năm | FJ$ 0,01941 | FJ$ 0,02558 | 19,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Đô la Fiji (FJD) |
৳ 100 | FJ$ 1,9431 |
৳ 500 | FJ$ 9,7154 |
৳ 1.000 | FJ$ 19,431 |
৳ 2.500 | FJ$ 48,577 |
৳ 5.000 | FJ$ 97,154 |
৳ 10.000 | FJ$ 194,31 |
৳ 25.000 | FJ$ 485,77 |
৳ 50.000 | FJ$ 971,54 |
৳ 100.000 | FJ$ 1.943,09 |
৳ 500.000 | FJ$ 9.715,44 |
৳ 1.000.000 | FJ$ 19.431 |
৳ 2.500.000 | FJ$ 48.577 |
৳ 5.000.000 | FJ$ 97.154 |
৳ 10.000.000 | FJ$ 194.309 |
৳ 50.000.000 | FJ$ 971.544 |