Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / FJD Đảo
=
FJ$
14/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,01941 FJ$ 0,02089 6,00%
3 tháng FJ$ 0,01941 FJ$ 0,02089 5,50%
1 năm FJ$ 0,01941 FJ$ 0,02108 6,13%
2 năm FJ$ 0,01941 FJ$ 0,02558 24,11%
3 năm FJ$ 0,01941 FJ$ 0,02558 19,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Đô la Fiji (FJD)
100FJ$ 1,9431
500FJ$ 9,7154
1.000FJ$ 19,431
2.500FJ$ 48,577
5.000FJ$ 97,154
10.000FJ$ 194,31
25.000FJ$ 485,77
50.000FJ$ 971,54
100.000FJ$ 1.943,09
500.000FJ$ 9.715,44
1.000.000FJ$ 19.431
2.500.000FJ$ 48.577
5.000.000FJ$ 97.154
10.000.000FJ$ 194.309
50.000.000FJ$ 971.544