Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 47,861 | ৳ 52,460 | 8,56% |
3 tháng | ৳ 47,861 | ৳ 52,460 | 7,18% |
1 năm | ৳ 47,436 | ৳ 52,460 | 8,62% |
2 năm | ৳ 39,832 | ৳ 52,460 | 30,33% |
3 năm | ৳ 39,092 | ৳ 52,460 | 25,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Taka Bangladesh (BDT) |
FJ$ 1 | ৳ 52,510 |
FJ$ 5 | ৳ 262,55 |
FJ$ 10 | ৳ 525,10 |
FJ$ 25 | ৳ 1.312,75 |
FJ$ 50 | ৳ 2.625,49 |
FJ$ 100 | ৳ 5.250,98 |
FJ$ 250 | ৳ 13.127 |
FJ$ 500 | ৳ 26.255 |
FJ$ 1.000 | ৳ 52.510 |
FJ$ 5.000 | ৳ 262.549 |
FJ$ 10.000 | ৳ 525.098 |
FJ$ 25.000 | ৳ 1.312.746 |
FJ$ 50.000 | ৳ 2.625.491 |
FJ$ 100.000 | ৳ 5.250.983 |
FJ$ 500.000 | ৳ 26.254.914 |