Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / BDT Đảo
FJ$
=
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 47,861 52,460 8,56%
3 tháng 47,861 52,460 7,18%
1 năm 47,436 52,460 8,62%
2 năm 39,832 52,460 30,33%
3 năm 39,092 52,460 25,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Taka Bangladesh (BDT)
FJ$ 1 52,510
FJ$ 5 262,55
FJ$ 10 525,10
FJ$ 25 1.312,75
FJ$ 50 2.625,49
FJ$ 100 5.250,98
FJ$ 250 13.127
FJ$ 500 26.255
FJ$ 1.000 52.510
FJ$ 5.000 262.549
FJ$ 10.000 525.098
FJ$ 25.000 1.312.746
FJ$ 50.000 2.625.491
FJ$ 100.000 5.250.983
FJ$ 500.000 26.254.914