Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,02279 | ₾ 0,02447 | 6,33% |
3 tháng | ₾ 0,02279 | ₾ 0,02470 | 5,83% |
1 năm | ₾ 0,02279 | ₾ 0,02470 | 5,16% |
2 năm | ₾ 0,02279 | ₾ 0,03412 | 33,20% |
3 năm | ₾ 0,02279 | ₾ 0,04001 | 43,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Kari Gruzia (GEL) |
৳ 100 | ₾ 2,2840 |
৳ 500 | ₾ 11,420 |
৳ 1.000 | ₾ 22,840 |
৳ 2.500 | ₾ 57,101 |
৳ 5.000 | ₾ 114,20 |
৳ 10.000 | ₾ 228,40 |
৳ 25.000 | ₾ 571,01 |
৳ 50.000 | ₾ 1.142,02 |
৳ 100.000 | ₾ 2.284,05 |
৳ 500.000 | ₾ 11.420 |
৳ 1.000.000 | ₾ 22.840 |
৳ 2.500.000 | ₾ 57.101 |
৳ 5.000.000 | ₾ 114.202 |
৳ 10.000.000 | ₾ 228.405 |
৳ 50.000.000 | ₾ 1.142.024 |