Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / GEL Đảo
=
14/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02279 0,02447 6,33%
3 tháng 0,02279 0,02470 5,83%
1 năm 0,02279 0,02470 5,16%
2 năm 0,02279 0,03412 33,20%
3 năm 0,02279 0,04001 43,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Kari Gruzia (GEL)
100 2,2840
500 11,420
1.000 22,840
2.500 57,101
5.000 114,20
10.000 228,40
25.000 571,01
50.000 1.142,02
100.000 2.284,05
500.000 11.420
1.000.000 22.840
2.500.000 57.101
5.000.000 114.202
10.000.000 228.405
50.000.000 1.142.024