Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 40,864 | ৳ 43,872 | 2,62% |
3 tháng | ৳ 40,482 | ৳ 43,872 | 1,68% |
1 năm | ৳ 40,482 | ৳ 43,872 | 1,00% |
2 năm | ৳ 29,309 | ৳ 43,872 | 44,47% |
3 năm | ৳ 24,995 | ৳ 43,872 | 69,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Taka Bangladesh (BDT) |
₾ 1 | ৳ 42,347 |
₾ 5 | ৳ 211,74 |
₾ 10 | ৳ 423,47 |
₾ 25 | ৳ 1.058,68 |
₾ 50 | ৳ 2.117,35 |
₾ 100 | ৳ 4.234,71 |
₾ 250 | ৳ 10.587 |
₾ 500 | ৳ 21.174 |
₾ 1.000 | ৳ 42.347 |
₾ 5.000 | ৳ 211.735 |
₾ 10.000 | ৳ 423.471 |
₾ 25.000 | ৳ 1.058.677 |
₾ 50.000 | ৳ 2.117.355 |
₾ 100.000 | ৳ 4.234.710 |
₾ 500.000 | ৳ 21.173.549 |