Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / BDT Đảo
=
16/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 40,864 43,872 2,62%
3 tháng 40,482 43,872 1,68%
1 năm 40,482 43,872 1,00%
2 năm 29,309 43,872 44,47%
3 năm 24,995 43,872 69,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Taka Bangladesh (BDT)
1 42,347
5 211,74
10 423,47
25 1.058,68
50 2.117,35
100 4.234,71
250 10.587
500 21.174
1.000 42.347
5.000 211.735
10.000 423.471
25.000 1.058.677
50.000 2.117.355
100.000 4.234.710
500.000 21.173.549