Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / GHS Đảo
=
GH₵
13/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,1190 GH₵ 0,1262 2,29%
3 tháng GH₵ 0,1132 GH₵ 0,1262 5,66%
1 năm GH₵ 0,09862 GH₵ 0,1262 9,60%
2 năm GH₵ 0,07952 GH₵ 0,1449 37,09%
3 năm GH₵ 0,06799 GH₵ 0,1449 76,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Cedi Ghana (GHS)
100GH₵ 12,004
500GH₵ 60,021
1.000GH₵ 120,04
2.500GH₵ 300,11
5.000GH₵ 600,21
10.000GH₵ 1.200,42
25.000GH₵ 3.001,06
50.000GH₵ 6.002,11
100.000GH₵ 12.004
500.000GH₵ 60.021
1.000.000GH₵ 120.042
2.500.000GH₵ 300.106
5.000.000GH₵ 600.211
10.000.000GH₵ 1.200.423
50.000.000GH₵ 6.002.113