Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,1190 | GH₵ 0,1262 | 2,29% |
3 tháng | GH₵ 0,1132 | GH₵ 0,1262 | 5,66% |
1 năm | GH₵ 0,09862 | GH₵ 0,1262 | 9,60% |
2 năm | GH₵ 0,07952 | GH₵ 0,1449 | 37,09% |
3 năm | GH₵ 0,06799 | GH₵ 0,1449 | 76,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Cedi Ghana (GHS) |
৳ 100 | GH₵ 12,004 |
৳ 500 | GH₵ 60,021 |
৳ 1.000 | GH₵ 120,04 |
৳ 2.500 | GH₵ 300,11 |
৳ 5.000 | GH₵ 600,21 |
৳ 10.000 | GH₵ 1.200,42 |
৳ 25.000 | GH₵ 3.001,06 |
৳ 50.000 | GH₵ 6.002,11 |
৳ 100.000 | GH₵ 12.004 |
৳ 500.000 | GH₵ 60.021 |
৳ 1.000.000 | GH₵ 120.042 |
৳ 2.500.000 | GH₵ 300.106 |
৳ 5.000.000 | GH₵ 600.211 |
৳ 10.000.000 | GH₵ 1.200.423 |
৳ 50.000.000 | GH₵ 6.002.113 |