Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BDT Đảo
GH₵
=
10/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,9270 8,4017 2,62%
3 tháng 7,9270 8,8624 5,20%
1 năm 7,9270 10,140 8,24%
2 năm 6,8992 12,575 27,10%
3 năm 6,8992 14,709 42,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Taka Bangladesh (BDT)
GH₵ 1 8,3977
GH₵ 5 41,988
GH₵ 10 83,977
GH₵ 25 209,94
GH₵ 50 419,88
GH₵ 100 839,77
GH₵ 250 2.099,41
GH₵ 500 4.198,83
GH₵ 1.000 8.397,65
GH₵ 5.000 41.988
GH₵ 10.000 83.977
GH₵ 25.000 209.941
GH₵ 50.000 419.883
GH₵ 100.000 839.765
GH₵ 500.000 4.198.825