Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 7,9270 | ৳ 8,4017 | 2,62% |
3 tháng | ৳ 7,9270 | ৳ 8,8624 | 5,20% |
1 năm | ৳ 7,9270 | ৳ 10,140 | 8,24% |
2 năm | ৳ 6,8992 | ৳ 12,575 | 27,10% |
3 năm | ৳ 6,8992 | ৳ 14,709 | 42,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Taka Bangladesh (BDT) |
GH₵ 1 | ৳ 8,3977 |
GH₵ 5 | ৳ 41,988 |
GH₵ 10 | ৳ 83,977 |
GH₵ 25 | ৳ 209,94 |
GH₵ 50 | ৳ 419,88 |
GH₵ 100 | ৳ 839,77 |
GH₵ 250 | ৳ 2.099,41 |
GH₵ 500 | ৳ 4.198,83 |
GH₵ 1.000 | ৳ 8.397,65 |
GH₵ 5.000 | ৳ 41.988 |
GH₵ 10.000 | ৳ 83.977 |
GH₵ 25.000 | ৳ 209.941 |
GH₵ 50.000 | ৳ 419.883 |
GH₵ 100.000 | ৳ 839.765 |
GH₵ 500.000 | ৳ 4.198.825 |