Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,5792 | D 0,6193 | 6,30% |
3 tháng | D 0,5792 | D 0,6204 | 6,22% |
1 năm | D 0,5474 | D 0,6204 | 3,69% |
2 năm | D 0,5225 | D 0,6242 | 6,87% |
3 năm | D 0,5225 | D 0,6337 | 4,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Dalasi Gambia (GMD) |
৳ 1 | D 0,5789 |
৳ 5 | D 2,8947 |
৳ 10 | D 5,7894 |
৳ 25 | D 14,473 |
৳ 50 | D 28,947 |
৳ 100 | D 57,894 |
৳ 250 | D 144,73 |
৳ 500 | D 289,47 |
৳ 1.000 | D 578,94 |
৳ 5.000 | D 2.894,69 |
৳ 10.000 | D 5.789,39 |
৳ 25.000 | D 14.473 |
৳ 50.000 | D 28.947 |
৳ 100.000 | D 57.894 |
৳ 500.000 | D 289.469 |