Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / GMD Đảo
=
D
14/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 0,5792 D 0,6193 6,30%
3 tháng D 0,5792 D 0,6204 6,22%
1 năm D 0,5474 D 0,6204 3,69%
2 năm D 0,5225 D 0,6242 6,87%
3 năm D 0,5225 D 0,6337 4,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Dalasi Gambia (GMD)
1D 0,5789
5D 2,8947
10D 5,7894
25D 14,473
50D 28,947
100D 57,894
250D 144,73
500D 289,47
1.000D 578,94
5.000D 2.894,69
10.000D 5.789,39
25.000D 14.473
50.000D 28.947
100.000D 57.894
500.000D 289.469