Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / BDT Đảo
D
=
15/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,6147 1,7265 6,72%
3 tháng 1,6118 1,7265 6,63%
1 năm 1,6118 1,8268 3,56%
2 năm 1,6021 1,9139 7,38%
3 năm 1,5781 1,9139 4,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Taka Bangladesh (BDT)
D 1 1,7259
D 5 8,6297
D 10 17,259
D 25 43,148
D 50 86,297
D 100 172,59
D 250 431,48
D 500 862,97
D 1.000 1.725,94
D 5.000 8.629,69
D 10.000 17.259
D 25.000 43.148
D 50.000 86.297
D 100.000 172.594
D 500.000 862.969