Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 1,6147 | ৳ 1,7265 | 6,72% |
3 tháng | ৳ 1,6118 | ৳ 1,7265 | 6,63% |
1 năm | ৳ 1,6118 | ৳ 1,8268 | 3,56% |
2 năm | ৳ 1,6021 | ৳ 1,9139 | 7,38% |
3 năm | ৳ 1,5781 | ৳ 1,9139 | 4,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Taka Bangladesh (BDT) |
D 1 | ৳ 1,7259 |
D 5 | ৳ 8,6297 |
D 10 | ৳ 17,259 |
D 25 | ৳ 43,148 |
D 50 | ৳ 86,297 |
D 100 | ৳ 172,59 |
D 250 | ৳ 431,48 |
D 500 | ৳ 862,97 |
D 1.000 | ৳ 1.725,94 |
D 5.000 | ৳ 8.629,69 |
D 10.000 | ৳ 17.259 |
D 25.000 | ৳ 43.148 |
D 50.000 | ৳ 86.297 |
D 100.000 | ৳ 172.594 |
D 500.000 | ৳ 862.969 |