Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 73,424 | FG 78,764 | 6,26% |
3 tháng | FG 73,424 | FG 78,764 | 6,12% |
1 năm | FG 73,424 | FG 80,804 | 8,92% |
2 năm | FG 73,424 | FG 101,98 | 28,00% |
3 năm | FG 73,424 | FG 116,28 | 36,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Franc Guinea (GNF) |
৳ 1 | FG 73,461 |
৳ 5 | FG 367,30 |
৳ 10 | FG 734,61 |
৳ 25 | FG 1.836,52 |
৳ 50 | FG 3.673,05 |
৳ 100 | FG 7.346,09 |
৳ 250 | FG 18.365 |
৳ 500 | FG 36.730 |
৳ 1.000 | FG 73.461 |
৳ 5.000 | FG 367.305 |
৳ 10.000 | FG 734.609 |
৳ 25.000 | FG 1.836.523 |
৳ 50.000 | FG 3.673.046 |
৳ 100.000 | FG 7.346.093 |
৳ 500.000 | FG 36.730.464 |