Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / GNF Đảo
=
FG
14/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 73,424 FG 78,764 6,26%
3 tháng FG 73,424 FG 78,764 6,12%
1 năm FG 73,424 FG 80,804 8,92%
2 năm FG 73,424 FG 101,98 28,00%
3 năm FG 73,424 FG 116,28 36,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Franc Guinea (GNF)
1FG 73,461
5FG 367,30
10FG 734,61
25FG 1.836,52
50FG 3.673,05
100FG 7.346,09
250FG 18.365
500FG 36.730
1.000FG 73.461
5.000FG 367.305
10.000FG 734.609
25.000FG 1.836.523
50.000FG 3.673.046
100.000FG 7.346.093
500.000FG 36.730.464