Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / BDT Đảo
FG
=
15/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01270 0,01362 6,67%
3 tháng 0,01270 0,01362 6,52%
1 năm 0,01238 0,01362 9,79%
2 năm 0,009806 0,01362 38,90%
3 năm 0,008600 0,01362 58,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Taka Bangladesh (BDT)
FG 100 1,3611
FG 500 6,8054
FG 1.000 13,611
FG 2.500 34,027
FG 5.000 68,054
FG 10.000 136,11
FG 25.000 340,27
FG 50.000 680,54
FG 100.000 1.361,08
FG 500.000 6.805,38
FG 1.000.000 13.611
FG 2.500.000 34.027
FG 5.000.000 68.054
FG 10.000.000 136.108
FG 50.000.000 680.538