Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,01270 | ৳ 0,01362 | 6,67% |
3 tháng | ৳ 0,01270 | ৳ 0,01362 | 6,52% |
1 năm | ৳ 0,01238 | ৳ 0,01362 | 9,79% |
2 năm | ৳ 0,009806 | ৳ 0,01362 | 38,90% |
3 năm | ৳ 0,008600 | ৳ 0,01362 | 58,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Taka Bangladesh (BDT) |
FG 100 | ৳ 1,3611 |
FG 500 | ৳ 6,8054 |
FG 1.000 | ৳ 13,611 |
FG 2.500 | ৳ 34,027 |
FG 5.000 | ৳ 68,054 |
FG 10.000 | ৳ 136,11 |
FG 25.000 | ৳ 340,27 |
FG 50.000 | ৳ 680,54 |
FG 100.000 | ৳ 1.361,08 |
FG 500.000 | ৳ 6.805,38 |
FG 1.000.000 | ৳ 13.611 |
FG 2.500.000 | ৳ 34.027 |
FG 5.000.000 | ৳ 68.054 |
FG 10.000.000 | ৳ 136.108 |
FG 50.000.000 | ৳ 680.538 |