Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,06639 | Q 0,07124 | 6,45% |
3 tháng | Q 0,06639 | Q 0,07132 | 6,74% |
1 năm | Q 0,06639 | Q 0,07361 | 9,24% |
2 năm | Q 0,06639 | Q 0,08859 | 25,06% |
3 năm | Q 0,06639 | Q 0,09178 | 27,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
৳ 100 | Q 6,6407 |
৳ 500 | Q 33,204 |
৳ 1.000 | Q 66,407 |
৳ 2.500 | Q 166,02 |
৳ 5.000 | Q 332,04 |
৳ 10.000 | Q 664,07 |
৳ 25.000 | Q 1.660,18 |
৳ 50.000 | Q 3.320,35 |
৳ 100.000 | Q 6.640,71 |
৳ 500.000 | Q 33.204 |
৳ 1.000.000 | Q 66.407 |
৳ 2.500.000 | Q 166.018 |
৳ 5.000.000 | Q 332.035 |
৳ 10.000.000 | Q 664.071 |
৳ 50.000.000 | Q 3.320.354 |