Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / GTQ Đảo
=
Q
14/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,06639 Q 0,07124 6,45%
3 tháng Q 0,06639 Q 0,07132 6,74%
1 năm Q 0,06639 Q 0,07361 9,24%
2 năm Q 0,06639 Q 0,08859 25,06%
3 năm Q 0,06639 Q 0,09178 27,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Quetzal Guatemala (GTQ)
100Q 6,6407
500Q 33,204
1.000Q 66,407
2.500Q 166,02
5.000Q 332,04
10.000Q 664,07
25.000Q 1.660,18
50.000Q 3.320,35
100.000Q 6.640,71
500.000Q 33.204
1.000.000Q 66.407
2.500.000Q 166.018
5.000.000Q 332.035
10.000.000Q 664.071
50.000.000Q 3.320.354