Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / BDT Đảo
Q
=
15/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 14,037 15,063 6,89%
3 tháng 14,022 15,063 7,22%
1 năm 13,586 15,063 10,18%
2 năm 11,288 15,063 33,44%
3 năm 10,896 15,063 37,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Taka Bangladesh (BDT)
Q 1 15,052
Q 5 75,259
Q 10 150,52
Q 25 376,29
Q 50 752,59
Q 100 1.505,18
Q 250 3.762,95
Q 500 7.525,89
Q 1.000 15.052
Q 5.000 75.259
Q 10.000 150.518
Q 25.000 376.295
Q 50.000 752.589
Q 100.000 1.505.179
Q 500.000 7.525.894