Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 14,037 | ৳ 15,063 | 6,89% |
3 tháng | ৳ 14,022 | ৳ 15,063 | 7,22% |
1 năm | ৳ 13,586 | ৳ 15,063 | 10,18% |
2 năm | ৳ 11,288 | ৳ 15,063 | 33,44% |
3 năm | ৳ 10,896 | ৳ 15,063 | 37,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Taka Bangladesh (BDT) |
Q 1 | ৳ 15,052 |
Q 5 | ৳ 75,259 |
Q 10 | ৳ 150,52 |
Q 25 | ৳ 376,29 |
Q 50 | ৳ 752,59 |
Q 100 | ৳ 1.505,18 |
Q 250 | ৳ 3.762,95 |
Q 500 | ৳ 7.525,89 |
Q 1.000 | ৳ 15.052 |
Q 5.000 | ৳ 75.259 |
Q 10.000 | ৳ 150.518 |
Q 25.000 | ৳ 376.295 |
Q 50.000 | ৳ 752.589 |
Q 100.000 | ৳ 1.505.179 |
Q 500.000 | ৳ 7.525.894 |