Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,06679 | HK$ 0,07139 | 6,40% |
3 tháng | HK$ 0,06679 | HK$ 0,07153 | 6,24% |
1 năm | HK$ 0,06679 | HK$ 0,07370 | 8,71% |
2 năm | HK$ 0,06679 | HK$ 0,09092 | 26,54% |
3 năm | HK$ 0,06679 | HK$ 0,09220 | 27,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
৳ 100 | HK$ 6,6758 |
৳ 500 | HK$ 33,379 |
৳ 1.000 | HK$ 66,758 |
৳ 2.500 | HK$ 166,90 |
৳ 5.000 | HK$ 333,79 |
৳ 10.000 | HK$ 667,58 |
৳ 25.000 | HK$ 1.668,95 |
৳ 50.000 | HK$ 3.337,91 |
৳ 100.000 | HK$ 6.675,81 |
৳ 500.000 | HK$ 33.379 |
৳ 1.000.000 | HK$ 66.758 |
৳ 2.500.000 | HK$ 166.895 |
৳ 5.000.000 | HK$ 333.791 |
৳ 10.000.000 | HK$ 667.581 |
৳ 50.000.000 | HK$ 3.337.907 |