Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / HKD Đảo
=
HK$
14/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,06679 HK$ 0,07139 6,40%
3 tháng HK$ 0,06679 HK$ 0,07153 6,24%
1 năm HK$ 0,06679 HK$ 0,07370 8,71%
2 năm HK$ 0,06679 HK$ 0,09092 26,54%
3 năm HK$ 0,06679 HK$ 0,09220 27,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Đô la Hồng Kông (HKD)
100HK$ 6,6758
500HK$ 33,379
1.000HK$ 66,758
2.500HK$ 166,90
5.000HK$ 333,79
10.000HK$ 667,58
25.000HK$ 1.668,95
50.000HK$ 3.337,91
100.000HK$ 6.675,81
500.000HK$ 33.379
1.000.000HK$ 66.758
2.500.000HK$ 166.895
5.000.000HK$ 333.791
10.000.000HK$ 667.581
50.000.000HK$ 3.337.907