Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 13,980 | ৳ 14,040 | 0,003% |
3 tháng | ৳ 13,980 | ৳ 14,050 | 0,14% |
1 năm | ৳ 13,473 | ৳ 14,181 | 3,18% |
2 năm | ৳ 10,950 | ৳ 14,181 | 26,26% |
3 năm | ৳ 10,828 | ৳ 14,181 | 28,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Taka Bangladesh (BDT) |
HK$ 1 | ৳ 14,016 |
HK$ 5 | ৳ 70,079 |
HK$ 10 | ৳ 140,16 |
HK$ 25 | ৳ 350,40 |
HK$ 50 | ৳ 700,79 |
HK$ 100 | ৳ 1.401,59 |
HK$ 250 | ৳ 3.503,97 |
HK$ 500 | ৳ 7.007,94 |
HK$ 1.000 | ৳ 14.016 |
HK$ 5.000 | ৳ 70.079 |
HK$ 10.000 | ৳ 140.159 |
HK$ 25.000 | ৳ 350.397 |
HK$ 50.000 | ৳ 700.794 |
HK$ 100.000 | ৳ 1.401.587 |
HK$ 500.000 | ৳ 7.007.937 |