Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / BDT Đảo
HK$
=
29/04/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 13,980 14,040 0,003%
3 tháng 13,980 14,050 0,14%
1 năm 13,473 14,181 3,18%
2 năm 10,950 14,181 26,26%
3 năm 10,828 14,181 28,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Taka Bangladesh (BDT)
HK$ 1 14,016
HK$ 5 70,079
HK$ 10 140,16
HK$ 25 350,40
HK$ 50 700,79
HK$ 100 1.401,59
HK$ 250 3.503,97
HK$ 500 7.007,94
HK$ 1.000 14.016
HK$ 5.000 70.079
HK$ 10.000 140.159
HK$ 25.000 350.397
HK$ 50.000 700.794
HK$ 100.000 1.401.587
HK$ 500.000 7.007.937