Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,2103 | L 0,2265 | 6,10% |
3 tháng | L 0,2103 | L 0,2265 | 5,94% |
1 năm | L 0,2103 | L 0,2316 | 8,36% |
2 năm | L 0,2103 | L 0,2837 | 25,55% |
3 năm | L 0,2103 | L 0,2911 | 25,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Lempira Honduras (HNL) |
৳ 100 | L 21,133 |
৳ 500 | L 105,67 |
৳ 1.000 | L 211,33 |
৳ 2.500 | L 528,34 |
৳ 5.000 | L 1.056,67 |
৳ 10.000 | L 2.113,35 |
৳ 25.000 | L 5.283,37 |
৳ 50.000 | L 10.567 |
৳ 100.000 | L 21.133 |
৳ 500.000 | L 105.667 |
৳ 1.000.000 | L 211.335 |
৳ 2.500.000 | L 528.337 |
৳ 5.000.000 | L 1.056.674 |
৳ 10.000.000 | L 2.113.348 |
৳ 50.000.000 | L 10.566.741 |