Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / HNL Đảo
=
L
14/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,2103 L 0,2265 6,10%
3 tháng L 0,2103 L 0,2265 5,94%
1 năm L 0,2103 L 0,2316 8,36%
2 năm L 0,2103 L 0,2837 25,55%
3 năm L 0,2103 L 0,2911 25,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Lempira Honduras (HNL)
100L 21,133
500L 105,67
1.000L 211,33
2.500L 528,34
5.000L 1.056,67
10.000L 2.113,35
25.000L 5.283,37
50.000L 10.567
100.000L 21.133
500.000L 105.667
1.000.000L 211.335
2.500.000L 528.337
5.000.000L 1.056.674
10.000.000L 2.113.348
50.000.000L 10.566.741