Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / BDT Đảo
L
=
16/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,4151 4,7540 7,16%
3 tháng 4,4151 4,7540 6,41%
1 năm 4,3172 4,7540 8,39%
2 năm 3,5253 4,7540 34,57%
3 năm 3,4348 4,7540 34,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Taka Bangladesh (BDT)
L 1 4,7668
L 5 23,834
L 10 47,668
L 25 119,17
L 50 238,34
L 100 476,68
L 250 1.191,70
L 500 2.383,40
L 1.000 4.766,80
L 5.000 23.834
L 10.000 47.668
L 25.000 119.170
L 50.000 238.340
L 100.000 476.680
L 500.000 2.383.398