Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 4,4151 | ৳ 4,7540 | 7,16% |
3 tháng | ৳ 4,4151 | ৳ 4,7540 | 6,41% |
1 năm | ৳ 4,3172 | ৳ 4,7540 | 8,39% |
2 năm | ৳ 3,5253 | ৳ 4,7540 | 34,57% |
3 năm | ৳ 3,4348 | ৳ 4,7540 | 34,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Taka Bangladesh (BDT) |
L 1 | ৳ 4,7668 |
L 5 | ৳ 23,834 |
L 10 | ৳ 47,668 |
L 25 | ৳ 119,17 |
L 50 | ৳ 238,34 |
L 100 | ৳ 476,68 |
L 250 | ৳ 1.191,70 |
L 500 | ৳ 2.383,40 |
L 1.000 | ৳ 4.766,80 |
L 5.000 | ৳ 23.834 |
L 10.000 | ৳ 47.668 |
L 25.000 | ৳ 119.170 |
L 50.000 | ৳ 238.340 |
L 100.000 | ৳ 476.680 |
L 500.000 | ৳ 2.383.398 |