Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / HRK Đảo
=
kn
14/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,05966 kn 0,06463 7,41%
3 tháng kn 0,05966 kn 0,06463 6,76%
1 năm kn 0,05966 kn 0,06588 7,72%
2 năm kn 0,05966 kn 0,08352 28,56%
3 năm kn 0,05966 kn 0,08352 18,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Kuna Croatia (HRK)
100kn 5,9551
500kn 29,776
1.000kn 59,551
2.500kn 148,88
5.000kn 297,76
10.000kn 595,51
25.000kn 1.488,78
50.000kn 2.977,55
100.000kn 5.955,10
500.000kn 29.776
1.000.000kn 59.551
2.500.000kn 148.878
5.000.000kn 297.755
10.000.000kn 595.510
50.000.000kn 2.977.550