Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / HRK Đảo
=
kn
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,05919 kn 0,06451 8,25%
3 tháng kn 0,05919 kn 0,06463 7,11%
1 năm kn 0,05919 kn 0,06588 8,16%
2 năm kn 0,05919 kn 0,08233 28,10%
3 năm kn 0,05919 kn 0,08352 19,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Kuna Croatia (HRK)
100kn 5,9322
500kn 29,661
1.000kn 59,322
2.500kn 148,31
5.000kn 296,61
10.000kn 593,22
25.000kn 1.483,06
50.000kn 2.966,12
100.000kn 5.932,24
500.000kn 29.661
1.000.000kn 59.322
2.500.000kn 148.306
5.000.000kn 296.612
10.000.000kn 593.224
50.000.000kn 2.966.119