Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,05966 | kn 0,06463 | 7,41% |
3 tháng | kn 0,05966 | kn 0,06463 | 6,76% |
1 năm | kn 0,05966 | kn 0,06588 | 7,72% |
2 năm | kn 0,05966 | kn 0,08352 | 28,56% |
3 năm | kn 0,05966 | kn 0,08352 | 18,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Kuna Croatia (HRK) |
৳ 100 | kn 5,9551 |
৳ 500 | kn 29,776 |
৳ 1.000 | kn 59,551 |
৳ 2.500 | kn 148,88 |
৳ 5.000 | kn 297,76 |
৳ 10.000 | kn 595,51 |
৳ 25.000 | kn 1.488,78 |
৳ 50.000 | kn 2.977,55 |
৳ 100.000 | kn 5.955,10 |
৳ 500.000 | kn 29.776 |
৳ 1.000.000 | kn 59.551 |
৳ 2.500.000 | kn 148.878 |
৳ 5.000.000 | kn 297.755 |
৳ 10.000.000 | kn 595.510 |
৳ 50.000.000 | kn 2.977.550 |