Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,05919 | kn 0,06451 | 8,25% |
3 tháng | kn 0,05919 | kn 0,06463 | 7,11% |
1 năm | kn 0,05919 | kn 0,06588 | 8,16% |
2 năm | kn 0,05919 | kn 0,08233 | 28,10% |
3 năm | kn 0,05919 | kn 0,08352 | 19,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Kuna Croatia (HRK) |
৳ 100 | kn 5,9322 |
৳ 500 | kn 29,661 |
৳ 1.000 | kn 59,322 |
৳ 2.500 | kn 148,31 |
৳ 5.000 | kn 296,61 |
৳ 10.000 | kn 593,22 |
৳ 25.000 | kn 1.483,06 |
৳ 50.000 | kn 2.966,12 |
৳ 100.000 | kn 5.932,24 |
৳ 500.000 | kn 29.661 |
৳ 1.000.000 | kn 59.322 |
৳ 2.500.000 | kn 148.306 |
৳ 5.000.000 | kn 296.612 |
৳ 10.000.000 | kn 593.224 |
৳ 50.000.000 | kn 2.966.119 |