Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 15,522 | ৳ 16,894 | 8,45% |
3 tháng | ৳ 15,473 | ৳ 16,894 | 7,43% |
1 năm | ৳ 15,178 | ৳ 16,894 | 9,56% |
2 năm | ৳ 12,223 | ৳ 16,894 | 37,76% |
3 năm | ৳ 11,974 | ৳ 16,894 | 22,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Taka Bangladesh (BDT) |
kn 1 | ৳ 16,880 |
kn 5 | ৳ 84,398 |
kn 10 | ৳ 168,80 |
kn 25 | ৳ 421,99 |
kn 50 | ৳ 843,98 |
kn 100 | ৳ 1.687,96 |
kn 250 | ৳ 4.219,89 |
kn 500 | ৳ 8.439,78 |
kn 1.000 | ৳ 16.880 |
kn 5.000 | ৳ 84.398 |
kn 10.000 | ৳ 168.796 |
kn 25.000 | ৳ 421.989 |
kn 50.000 | ৳ 843.978 |
kn 100.000 | ৳ 1.687.955 |
kn 500.000 | ৳ 8.439.776 |