Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / BDT Đảo
kn
=
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 15,522 16,894 8,45%
3 tháng 15,473 16,894 7,43%
1 năm 15,178 16,894 9,56%
2 năm 12,223 16,894 37,76%
3 năm 11,974 16,894 22,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Taka Bangladesh (BDT)
kn 1 16,880
kn 5 84,398
kn 10 168,80
kn 25 421,99
kn 50 843,98
kn 100 1.687,96
kn 250 4.219,89
kn 500 8.439,78
kn 1.000 16.880
kn 5.000 84.398
kn 10.000 168.796
kn 25.000 421.989
kn 50.000 843.978
kn 100.000 1.687.955
kn 500.000 8.439.776