Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / HTG Đảo
=
G
14/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 1,1340 G 1,2107 6,13%
3 tháng G 1,1340 G 1,2133 5,54%
1 năm G 1,1340 G 1,3646 16,90%
2 năm G 1,1340 G 1,4787 11,55%
3 năm G 1,0315 G 1,4787 9,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Gourde Haiti (HTG)
1G 1,1322
5G 5,6610
10G 11,322
25G 28,305
50G 56,610
100G 113,22
250G 283,05
500G 566,10
1.000G 1.132,19
5.000G 5.660,96
10.000G 11.322
25.000G 28.305
50.000G 56.610
100.000G 113.219
500.000G 566.096