Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 1,1340 | G 1,2107 | 6,13% |
3 tháng | G 1,1340 | G 1,2133 | 5,54% |
1 năm | G 1,1340 | G 1,3646 | 16,90% |
2 năm | G 1,1340 | G 1,4787 | 11,55% |
3 năm | G 1,0315 | G 1,4787 | 9,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Gourde Haiti (HTG) |
৳ 1 | G 1,1322 |
৳ 5 | G 5,6610 |
৳ 10 | G 11,322 |
৳ 25 | G 28,305 |
৳ 50 | G 56,610 |
৳ 100 | G 113,22 |
৳ 250 | G 283,05 |
৳ 500 | G 566,10 |
৳ 1.000 | G 1.132,19 |
৳ 5.000 | G 5.660,96 |
৳ 10.000 | G 11.322 |
৳ 25.000 | G 28.305 |
৳ 50.000 | G 56.610 |
৳ 100.000 | G 113.219 |
৳ 500.000 | G 566.096 |