Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,8260 | ৳ 0,8797 | 6,34% |
3 tháng | ৳ 0,8242 | ৳ 0,8797 | 5,34% |
1 năm | ৳ 0,7294 | ৳ 0,8797 | 20,35% |
2 năm | ৳ 0,6763 | ৳ 0,8797 | 12,77% |
3 năm | ৳ 0,6763 | ৳ 0,9924 | 9,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Taka Bangladesh (BDT) |
G 1 | ৳ 0,8813 |
G 5 | ৳ 4,4067 |
G 10 | ৳ 8,8134 |
G 25 | ৳ 22,034 |
G 50 | ৳ 44,067 |
G 100 | ৳ 88,134 |
G 250 | ৳ 220,34 |
G 500 | ৳ 440,67 |
G 1.000 | ৳ 881,34 |
G 5.000 | ৳ 4.406,71 |
G 10.000 | ৳ 8.813,43 |
G 25.000 | ৳ 22.034 |
G 50.000 | ৳ 44.067 |
G 100.000 | ৳ 88.134 |
G 500.000 | ৳ 440.671 |