Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / BDT Đảo
G
=
13/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,8260 0,8797 6,34%
3 tháng 0,8242 0,8797 5,34%
1 năm 0,7294 0,8797 20,35%
2 năm 0,6763 0,8797 12,77%
3 năm 0,6763 0,9924 9,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Taka Bangladesh (BDT)
G 1 0,8813
G 5 4,4067
G 10 8,8134
G 25 22,034
G 50 44,067
G 100 88,134
G 250 220,34
G 500 440,67
G 1.000 881,34
G 5.000 4.406,71
G 10.000 8.813,43
G 25.000 22.034
G 50.000 44.067
G 100.000 88.134
G 500.000 440.671