Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 3,0595 | Ft 3,3881 | 9,05% |
3 tháng | Ft 3,0595 | Ft 3,3881 | 7,45% |
1 năm | Ft 3,0595 | Ft 3,3915 | 3,41% |
2 năm | Ft 3,0595 | Ft 4,4058 | 28,45% |
3 năm | Ft 3,0595 | Ft 4,4058 | 10,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Forint Hungary (HUF) |
৳ 1 | Ft 3,0570 |
৳ 5 | Ft 15,285 |
৳ 10 | Ft 30,570 |
৳ 25 | Ft 76,424 |
৳ 50 | Ft 152,85 |
৳ 100 | Ft 305,70 |
৳ 250 | Ft 764,24 |
৳ 500 | Ft 1.528,48 |
৳ 1.000 | Ft 3.056,96 |
৳ 5.000 | Ft 15.285 |
৳ 10.000 | Ft 30.570 |
৳ 25.000 | Ft 76.424 |
৳ 50.000 | Ft 152.848 |
৳ 100.000 | Ft 305.696 |
৳ 500.000 | Ft 1.528.478 |