Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / HUF Đảo
=
Ft
14/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 3,0595 Ft 3,3881 9,05%
3 tháng Ft 3,0595 Ft 3,3881 7,45%
1 năm Ft 3,0595 Ft 3,3915 3,41%
2 năm Ft 3,0595 Ft 4,4058 28,45%
3 năm Ft 3,0595 Ft 4,4058 10,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Forint Hungary (HUF)
1Ft 3,0570
5Ft 15,285
10Ft 30,570
25Ft 76,424
50Ft 152,85
100Ft 305,70
250Ft 764,24
500Ft 1.528,48
1.000Ft 3.056,96
5.000Ft 15.285
10.000Ft 30.570
25.000Ft 76.424
50.000Ft 152.848
100.000Ft 305.696
500.000Ft 1.528.478