Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,2960 | ৳ 0,3298 | 10,89% |
3 tháng | ৳ 0,2952 | ৳ 0,3298 | 8,55% |
1 năm | ৳ 0,2949 | ৳ 0,3298 | 4,17% |
2 năm | ৳ 0,2270 | ৳ 0,3298 | 39,58% |
3 năm | ৳ 0,2270 | ৳ 0,3298 | 13,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Taka Bangladesh (BDT) |
Ft 10 | ৳ 3,2770 |
Ft 50 | ৳ 16,385 |
Ft 100 | ৳ 32,770 |
Ft 250 | ৳ 81,924 |
Ft 500 | ৳ 163,85 |
Ft 1.000 | ৳ 327,70 |
Ft 2.500 | ৳ 819,24 |
Ft 5.000 | ৳ 1.638,48 |
Ft 10.000 | ৳ 3.276,96 |
Ft 50.000 | ৳ 16.385 |
Ft 100.000 | ৳ 32.770 |
Ft 250.000 | ৳ 81.924 |
Ft 500.000 | ৳ 163.848 |
Ft 1.000.000 | ৳ 327.696 |
Ft 5.000.000 | ৳ 1.638.482 |