Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / BDT Đảo
Ft
=
17/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2960 0,3298 10,89%
3 tháng 0,2952 0,3298 8,55%
1 năm 0,2949 0,3298 4,17%
2 năm 0,2270 0,3298 39,58%
3 năm 0,2270 0,3298 13,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Taka Bangladesh (BDT)
Ft 10 3,2770
Ft 50 16,385
Ft 100 32,770
Ft 250 81,924
Ft 500 163,85
Ft 1.000 327,70
Ft 2.500 819,24
Ft 5.000 1.638,48
Ft 10.000 3.276,96
Ft 50.000 16.385
Ft 100.000 32.770
Ft 250.000 81.924
Ft 500.000 163.848
Ft 1.000.000 327.696
Ft 5.000.000 1.638.482