Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / IDR Đảo
=
Rp
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 144,45 Rp 148,06 0,84%
3 tháng Rp 141,18 Rp 148,06 1,90%
1 năm Rp 136,93 Rp 148,06 5,55%
2 năm Rp 136,93 Rp 169,93 12,51%
3 năm Rp 136,93 Rp 171,72 14,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Rupiah Indonesia (IDR)
1Rp 145,91
5Rp 729,57
10Rp 1.459,15
25Rp 3.647,86
50Rp 7.295,73
100Rp 14.591
250Rp 36.479
500Rp 72.957
1.000Rp 145.915
5.000Rp 729.573
10.000Rp 1.459.145
25.000Rp 3.647.863
50.000Rp 7.295.727
100.000Rp 14.591.453
500.000Rp 72.957.265