Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 144,45 | Rp 148,06 | 0,84% |
3 tháng | Rp 141,18 | Rp 148,06 | 1,90% |
1 năm | Rp 136,93 | Rp 148,06 | 5,55% |
2 năm | Rp 136,93 | Rp 169,93 | 12,51% |
3 năm | Rp 136,93 | Rp 171,72 | 14,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Rupiah Indonesia (IDR) |
৳ 1 | Rp 145,91 |
৳ 5 | Rp 729,57 |
৳ 10 | Rp 1.459,15 |
৳ 25 | Rp 3.647,86 |
৳ 50 | Rp 7.295,73 |
৳ 100 | Rp 14.591 |
৳ 250 | Rp 36.479 |
৳ 500 | Rp 72.957 |
৳ 1.000 | Rp 145.915 |
৳ 5.000 | Rp 729.573 |
৳ 10.000 | Rp 1.459.145 |
৳ 25.000 | Rp 3.647.863 |
৳ 50.000 | Rp 7.295.727 |
৳ 100.000 | Rp 14.591.453 |
৳ 500.000 | Rp 72.957.265 |