Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / ILS Đảo
=
14/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03174 0,03469 6,29%
3 tháng 0,03174 0,03469 3,88%
1 năm 0,03174 0,03695 7,03%
2 năm 0,03174 0,03956 19,78%
3 năm 0,03174 0,03992 18,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Shekel Israel mới (ILS)
100 3,1580
500 15,790
1.000 31,580
2.500 78,950
5.000 157,90
10.000 315,80
25.000 789,50
50.000 1.578,99
100.000 3.157,98
500.000 15.790
1.000.000 31.580
2.500.000 78.950
5.000.000 157.899
10.000.000 315.798
50.000.000 1.578.992