Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,03174 | ₪ 0,03469 | 6,29% |
3 tháng | ₪ 0,03174 | ₪ 0,03469 | 3,88% |
1 năm | ₪ 0,03174 | ₪ 0,03695 | 7,03% |
2 năm | ₪ 0,03174 | ₪ 0,03956 | 19,78% |
3 năm | ₪ 0,03174 | ₪ 0,03992 | 18,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Shekel Israel mới (ILS) |
৳ 100 | ₪ 3,1580 |
৳ 500 | ₪ 15,790 |
৳ 1.000 | ₪ 31,580 |
৳ 2.500 | ₪ 78,950 |
৳ 5.000 | ₪ 157,90 |
৳ 10.000 | ₪ 315,80 |
৳ 25.000 | ₪ 789,50 |
৳ 50.000 | ₪ 1.578,99 |
৳ 100.000 | ₪ 3.157,98 |
৳ 500.000 | ₪ 15.790 |
৳ 1.000.000 | ₪ 31.580 |
৳ 2.500.000 | ₪ 78.950 |
৳ 5.000.000 | ₪ 157.899 |
৳ 10.000.000 | ₪ 315.798 |
৳ 50.000.000 | ₪ 1.578.992 |