Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / BDT Đảo
=
14/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 28,827 31,336 6,10%
3 tháng 28,827 31,336 4,38%
1 năm 27,061 31,336 6,94%
2 năm 25,276 31,488 23,93%
3 năm 25,050 31,488 21,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Taka Bangladesh (BDT)
1 31,462
5 157,31
10 314,62
25 786,56
50 1.573,12
100 3.146,24
250 7.865,59
500 15.731
1.000 31.462
5.000 157.312
10.000 314.624
25.000 786.559
50.000 1.573.118
100.000 3.146.236
500.000 15.731.178