Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 28,827 | ৳ 31,336 | 6,10% |
3 tháng | ৳ 28,827 | ৳ 31,336 | 4,38% |
1 năm | ৳ 27,061 | ৳ 31,336 | 6,94% |
2 năm | ৳ 25,276 | ৳ 31,488 | 23,93% |
3 năm | ৳ 25,050 | ৳ 31,488 | 21,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Taka Bangladesh (BDT) |
₪ 1 | ৳ 31,462 |
₪ 5 | ৳ 157,31 |
₪ 10 | ৳ 314,62 |
₪ 25 | ৳ 786,56 |
₪ 50 | ৳ 1.573,12 |
₪ 100 | ৳ 3.146,24 |
₪ 250 | ৳ 7.865,59 |
₪ 500 | ৳ 15.731 |
₪ 1.000 | ৳ 31.462 |
₪ 5.000 | ৳ 157.312 |
₪ 10.000 | ৳ 314.624 |
₪ 25.000 | ৳ 786.559 |
₪ 50.000 | ৳ 1.573.118 |
₪ 100.000 | ৳ 3.146.236 |
₪ 500.000 | ৳ 15.731.178 |