Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / INR Đảo
=
02/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,7584 0,7624 0,06%
3 tháng 0,7534 0,7624 0,54%
1 năm 0,7511 0,7754 1,72%
2 năm 0,7511 0,9014 13,87%
3 năm 0,7511 0,9014 12,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Rupee Ấn Độ (INR)
1 0,7612
5 3,8060
10 7,6120
25 19,030
50 38,060
100 76,120
250 190,30
500 380,60
1.000 761,20
5.000 3.806,02
10.000 7.612,04
25.000 19.030
50.000 38.060
100.000 76.120
500.000 380.602