Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,7584 | ₹ 0,7624 | 0,06% |
3 tháng | ₹ 0,7534 | ₹ 0,7624 | 0,54% |
1 năm | ₹ 0,7511 | ₹ 0,7754 | 1,72% |
2 năm | ₹ 0,7511 | ₹ 0,9014 | 13,87% |
3 năm | ₹ 0,7511 | ₹ 0,9014 | 12,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Rupee Ấn Độ (INR) |
৳ 1 | ₹ 0,7612 |
৳ 5 | ₹ 3,8060 |
৳ 10 | ₹ 7,6120 |
৳ 25 | ₹ 19,030 |
৳ 50 | ₹ 38,060 |
৳ 100 | ₹ 76,120 |
৳ 250 | ₹ 190,30 |
৳ 500 | ₹ 380,60 |
৳ 1.000 | ₹ 761,20 |
৳ 5.000 | ₹ 3.806,02 |
৳ 10.000 | ₹ 7.612,04 |
৳ 25.000 | ₹ 19.030 |
৳ 50.000 | ₹ 38.060 |
৳ 100.000 | ₹ 76.120 |
৳ 500.000 | ₹ 380.602 |