Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 1,3117 | ৳ 1,3185 | 0,07% |
3 tháng | ৳ 1,3117 | ৳ 1,3273 | 0,18% |
1 năm | ৳ 1,2896 | ৳ 1,3314 | 1,00% |
2 năm | ৳ 1,1094 | ৳ 1,3314 | 15,69% |
3 năm | ৳ 1,1094 | ৳ 1,3314 | 15,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Taka Bangladesh (BDT) |
₹ 1 | ৳ 1,3167 |
₹ 5 | ৳ 6,5836 |
₹ 10 | ৳ 13,167 |
₹ 25 | ৳ 32,918 |
₹ 50 | ৳ 65,836 |
₹ 100 | ৳ 131,67 |
₹ 250 | ৳ 329,18 |
₹ 500 | ৳ 658,36 |
₹ 1.000 | ৳ 1.316,71 |
₹ 5.000 | ৳ 6.583,57 |
₹ 10.000 | ৳ 13.167 |
₹ 25.000 | ৳ 32.918 |
₹ 50.000 | ৳ 65.836 |
₹ 100.000 | ৳ 131.671 |
₹ 500.000 | ৳ 658.357 |