Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / BDT Đảo
=
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,3117 1,3185 0,07%
3 tháng 1,3117 1,3273 0,18%
1 năm 1,2896 1,3314 1,00%
2 năm 1,1094 1,3314 15,69%
3 năm 1,1094 1,3314 15,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Taka Bangladesh (BDT)
1 1,3167
5 6,5836
10 13,167
25 32,918
50 65,836
100 131,67
250 329,18
500 658,36
1.000 1.316,71
5.000 6.583,57
10.000 13.167
25.000 32.918
50.000 65.836
100.000 131.671
500.000 658.357