Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / IQD Đảo
=
IQD
14/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 11,177 IQD 12,007 6,13%
3 tháng IQD 11,177 IQD 12,066 6,70%
1 năm IQD 11,177 IQD 12,305 8,80%
2 năm IQD 11,177 IQD 16,829 33,42%
3 năm IQD 11,177 IQD 17,246 34,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Dinar Iraq (IQD)
1IQD 11,187
5IQD 55,934
10IQD 111,87
25IQD 279,67
50IQD 559,34
100IQD 1.118,68
250IQD 2.796,71
500IQD 5.593,42
1.000IQD 11.187
5.000IQD 55.934
10.000IQD 111.868
25.000IQD 279.671
50.000IQD 559.342
100.000IQD 1.118.684
500.000IQD 5.593.420