Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 11,177 | IQD 12,007 | 6,13% |
3 tháng | IQD 11,177 | IQD 12,066 | 6,70% |
1 năm | IQD 11,177 | IQD 12,305 | 8,80% |
2 năm | IQD 11,177 | IQD 16,829 | 33,42% |
3 năm | IQD 11,177 | IQD 17,246 | 34,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Dinar Iraq (IQD) |
৳ 1 | IQD 11,187 |
৳ 5 | IQD 55,934 |
৳ 10 | IQD 111,87 |
৳ 25 | IQD 279,67 |
৳ 50 | IQD 559,34 |
৳ 100 | IQD 1.118,68 |
৳ 250 | IQD 2.796,71 |
৳ 500 | IQD 5.593,42 |
৳ 1.000 | IQD 11.187 |
৳ 5.000 | IQD 55.934 |
৳ 10.000 | IQD 111.868 |
৳ 25.000 | IQD 279.671 |
৳ 50.000 | IQD 559.342 |
৳ 100.000 | IQD 1.118.684 |
৳ 500.000 | IQD 5.593.420 |