Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,08288 | ৳ 0,08947 | 7,95% |
3 tháng | ৳ 0,08288 | ৳ 0,08947 | 6,58% |
1 năm | ৳ 0,08127 | ৳ 0,08947 | 9,08% |
2 năm | ৳ 0,05942 | ৳ 0,08947 | 50,57% |
3 năm | ৳ 0,05749 | ৳ 0,08947 | 55,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Taka Bangladesh (BDT) |
IQD 100 | ৳ 8,9240 |
IQD 500 | ৳ 44,620 |
IQD 1.000 | ৳ 89,240 |
IQD 2.500 | ৳ 223,10 |
IQD 5.000 | ৳ 446,20 |
IQD 10.000 | ৳ 892,40 |
IQD 25.000 | ৳ 2.230,99 |
IQD 50.000 | ৳ 4.461,98 |
IQD 100.000 | ৳ 8.923,96 |
IQD 500.000 | ৳ 44.620 |
IQD 1.000.000 | ৳ 89.240 |
IQD 2.500.000 | ৳ 223.099 |
IQD 5.000.000 | ৳ 446.198 |
IQD 10.000.000 | ৳ 892.396 |
IQD 50.000.000 | ৳ 4.461.978 |