Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / BDT Đảo
IQD
=
13/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,08288 0,08947 7,95%
3 tháng 0,08288 0,08947 6,58%
1 năm 0,08127 0,08947 9,08%
2 năm 0,05942 0,08947 50,57%
3 năm 0,05749 0,08947 55,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Taka Bangladesh (BDT)
IQD 100 8,9240
IQD 500 44,620
IQD 1.000 89,240
IQD 2.500 223,10
IQD 5.000 446,20
IQD 10.000 892,40
IQD 25.000 2.230,99
IQD 50.000 4.461,98
IQD 100.000 8.923,96
IQD 500.000 44.620
IQD 1.000.000 89.240
IQD 2.500.000 223.099
IQD 5.000.000 446.198
IQD 10.000.000 892.396
IQD 50.000.000 4.461.978