Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / IRR Đảo
=
IRR
14/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 360,48 IRR 384,84 5,80%
3 tháng IRR 360,48 IRR 384,84 5,68%
1 năm IRR 360,48 IRR 397,80 8,40%
2 năm IRR 360,48 IRR 489,91 26,27%
3 năm IRR 360,48 IRR 500,67 27,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Rial Iran (IRR)
1IRR 359,59
5IRR 1.797,97
10IRR 3.595,93
25IRR 8.989,83
50IRR 17.980
100IRR 35.959
250IRR 89.898
500IRR 179.797
1.000IRR 359.593
5.000IRR 1.797.967
10.000IRR 3.595.933
25.000IRR 8.989.833
50.000IRR 17.979.666
100.000IRR 35.959.332
500.000IRR 179.796.661