Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 360,48 | IRR 384,84 | 5,80% |
3 tháng | IRR 360,48 | IRR 384,84 | 5,68% |
1 năm | IRR 360,48 | IRR 397,80 | 8,40% |
2 năm | IRR 360,48 | IRR 489,91 | 26,27% |
3 năm | IRR 360,48 | IRR 500,67 | 27,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Rial Iran (IRR) |
৳ 1 | IRR 359,59 |
৳ 5 | IRR 1.797,97 |
৳ 10 | IRR 3.595,93 |
৳ 25 | IRR 8.989,83 |
৳ 50 | IRR 17.980 |
৳ 100 | IRR 35.959 |
৳ 250 | IRR 89.898 |
৳ 500 | IRR 179.797 |
৳ 1.000 | IRR 359.593 |
৳ 5.000 | IRR 1.797.967 |
৳ 10.000 | IRR 3.595.933 |
৳ 25.000 | IRR 8.989.833 |
৳ 50.000 | IRR 17.979.666 |
৳ 100.000 | IRR 35.959.332 |
৳ 500.000 | IRR 179.796.661 |