Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / BDT Đảo
IRR
=
16/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,002598 0,002781 6,68%
3 tháng 0,002598 0,002781 6,56%
1 năm 0,002514 0,002781 9,32%
2 năm 0,002041 0,002781 36,27%
3 năm 0,001997 0,002781 38,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Taka Bangladesh (BDT)
IRR 1.000 2,7767
IRR 5.000 13,884
IRR 10.000 27,767
IRR 25.000 69,418
IRR 50.000 138,84
IRR 100.000 277,67
IRR 250.000 694,18
IRR 500.000 1.388,37
IRR 1.000.000 2.776,74
IRR 5.000.000 13.884
IRR 10.000.000 27.767
IRR 25.000.000 69.418
IRR 50.000.000 138.837
IRR 100.000.000 277.674
IRR 500.000.000 1.388.368