Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,002598 | ৳ 0,002781 | 6,68% |
3 tháng | ৳ 0,002598 | ৳ 0,002781 | 6,56% |
1 năm | ৳ 0,002514 | ৳ 0,002781 | 9,32% |
2 năm | ৳ 0,002041 | ৳ 0,002781 | 36,27% |
3 năm | ৳ 0,001997 | ৳ 0,002781 | 38,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Taka Bangladesh (BDT) |
IRR 1.000 | ৳ 2,7767 |
IRR 5.000 | ৳ 13,884 |
IRR 10.000 | ৳ 27,767 |
IRR 25.000 | ৳ 69,418 |
IRR 50.000 | ৳ 138,84 |
IRR 100.000 | ৳ 277,67 |
IRR 250.000 | ৳ 694,18 |
IRR 500.000 | ৳ 1.388,37 |
IRR 1.000.000 | ৳ 2.776,74 |
IRR 5.000.000 | ৳ 13.884 |
IRR 10.000.000 | ৳ 27.767 |
IRR 25.000.000 | ৳ 69.418 |
IRR 50.000.000 | ৳ 138.837 |
IRR 100.000.000 | ৳ 277.674 |
IRR 500.000.000 | ৳ 1.388.368 |