Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,1918 | kr 1,2927 | 7,51% |
3 tháng | kr 1,1918 | kr 1,2927 | 5,97% |
1 năm | kr 1,1918 | kr 1,3139 | 7,95% |
2 năm | kr 1,1918 | kr 1,5394 | 22,58% |
3 năm | kr 1,1918 | kr 1,5648 | 19,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Krona Iceland (ISK) |
৳ 1 | kr 1,1925 |
৳ 5 | kr 5,9623 |
৳ 10 | kr 11,925 |
৳ 25 | kr 29,811 |
৳ 50 | kr 59,623 |
৳ 100 | kr 119,25 |
৳ 250 | kr 298,11 |
৳ 500 | kr 596,23 |
৳ 1.000 | kr 1.192,46 |
৳ 5.000 | kr 5.962,30 |
৳ 10.000 | kr 11.925 |
৳ 25.000 | kr 29.811 |
৳ 50.000 | kr 59.623 |
৳ 100.000 | kr 119.246 |
৳ 500.000 | kr 596.230 |