Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / ISK Đảo
=
kr
14/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,1918 kr 1,2927 7,51%
3 tháng kr 1,1918 kr 1,2927 5,97%
1 năm kr 1,1918 kr 1,3139 7,95%
2 năm kr 1,1918 kr 1,5394 22,58%
3 năm kr 1,1918 kr 1,5648 19,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Krona Iceland (ISK)
1kr 1,1925
5kr 5,9623
10kr 11,925
25kr 29,811
50kr 59,623
100kr 119,25
250kr 298,11
500kr 596,23
1.000kr 1.192,46
5.000kr 5.962,30
10.000kr 11.925
25.000kr 29.811
50.000kr 59.623
100.000kr 119.246
500.000kr 596.230