Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / BDT Đảo
kr
=
15/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,7736 0,8417 8,81%
3 tháng 0,7736 0,8417 6,22%
1 năm 0,7611 0,8417 8,43%
2 năm 0,6496 0,8417 29,57%
3 năm 0,6391 0,8417 23,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Taka Bangladesh (BDT)
kr 1 0,8457
kr 5 4,2285
kr 10 8,4569
kr 25 21,142
kr 50 42,285
kr 100 84,569
kr 250 211,42
kr 500 422,85
kr 1.000 845,69
kr 5.000 4.228,47
kr 10.000 8.456,94
kr 25.000 21.142
kr 50.000 42.285
kr 100.000 84.569
kr 500.000 422.847