Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,7736 | ৳ 0,8417 | 8,81% |
3 tháng | ৳ 0,7736 | ৳ 0,8417 | 6,22% |
1 năm | ৳ 0,7611 | ৳ 0,8417 | 8,43% |
2 năm | ৳ 0,6496 | ৳ 0,8417 | 29,57% |
3 năm | ৳ 0,6391 | ৳ 0,8417 | 23,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Taka Bangladesh (BDT) |
kr 1 | ৳ 0,8457 |
kr 5 | ৳ 4,2285 |
kr 10 | ৳ 8,4569 |
kr 25 | ৳ 21,142 |
kr 50 | ৳ 42,285 |
kr 100 | ৳ 84,569 |
kr 250 | ৳ 211,42 |
kr 500 | ৳ 422,85 |
kr 1.000 | ৳ 845,69 |
kr 5.000 | ৳ 4.228,47 |
kr 10.000 | ৳ 8.456,94 |
kr 25.000 | ৳ 21.142 |
kr 50.000 | ৳ 42.285 |
kr 100.000 | ৳ 84.569 |
kr 500.000 | ৳ 422.847 |