Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / JMD Đảo
=
J$
13/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 1,3396 J$ 1,4290 5,14%
3 tháng J$ 1,3396 J$ 1,4305 5,95%
1 năm J$ 1,3396 J$ 1,4514 7,68%
2 năm J$ 1,3396 J$ 1,7904 25,18%
3 năm J$ 1,3396 J$ 1,8324 24,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Đô la Jamaica (JMD)
1J$ 1,3375
5J$ 6,6875
10J$ 13,375
25J$ 33,437
50J$ 66,875
100J$ 133,75
250J$ 334,37
500J$ 668,75
1.000J$ 1.337,50
5.000J$ 6.687,49
10.000J$ 13.375
25.000J$ 33.437
50.000J$ 66.875
100.000J$ 133.750
500.000J$ 668.749