Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 1,3396 | J$ 1,4290 | 5,14% |
3 tháng | J$ 1,3396 | J$ 1,4305 | 5,95% |
1 năm | J$ 1,3396 | J$ 1,4514 | 7,68% |
2 năm | J$ 1,3396 | J$ 1,7904 | 25,18% |
3 năm | J$ 1,3396 | J$ 1,8324 | 24,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Đô la Jamaica (JMD) |
৳ 1 | J$ 1,3375 |
৳ 5 | J$ 6,6875 |
৳ 10 | J$ 13,375 |
৳ 25 | J$ 33,437 |
৳ 50 | J$ 66,875 |
৳ 100 | J$ 133,75 |
৳ 250 | J$ 334,37 |
৳ 500 | J$ 668,75 |
৳ 1.000 | J$ 1.337,50 |
৳ 5.000 | J$ 6.687,49 |
৳ 10.000 | J$ 13.375 |
৳ 25.000 | J$ 33.437 |
৳ 50.000 | J$ 66.875 |
৳ 100.000 | J$ 133.750 |
৳ 500.000 | J$ 668.749 |