Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / BDT Đảo
J$
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6998 0,7443 5,11%
3 tháng 0,6990 0,7443 5,93%
1 năm 0,6890 0,7443 6,55%
2 năm 0,5582 0,7443 32,97%
3 năm 0,5457 0,7443 32,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Taka Bangladesh (BDT)
J$ 1 0,7446
J$ 5 3,7230
J$ 10 7,4461
J$ 25 18,615
J$ 50 37,230
J$ 100 74,461
J$ 250 186,15
J$ 500 372,30
J$ 1.000 744,61
J$ 5.000 3.723,03
J$ 10.000 7.446,06
J$ 25.000 18.615
J$ 50.000 37.230
J$ 100.000 74.461
J$ 500.000 372.303