Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,6998 | ৳ 0,7443 | 5,11% |
3 tháng | ৳ 0,6990 | ৳ 0,7443 | 5,93% |
1 năm | ৳ 0,6890 | ৳ 0,7443 | 6,55% |
2 năm | ৳ 0,5582 | ৳ 0,7443 | 32,97% |
3 năm | ৳ 0,5457 | ৳ 0,7443 | 32,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Taka Bangladesh (BDT) |
J$ 1 | ৳ 0,7446 |
J$ 5 | ৳ 3,7230 |
J$ 10 | ৳ 7,4461 |
J$ 25 | ৳ 18,615 |
J$ 50 | ৳ 37,230 |
J$ 100 | ৳ 74,461 |
J$ 250 | ৳ 186,15 |
J$ 500 | ৳ 372,30 |
J$ 1.000 | ৳ 744,61 |
J$ 5.000 | ৳ 3.723,03 |
J$ 10.000 | ৳ 7.446,06 |
J$ 25.000 | ৳ 18.615 |
J$ 50.000 | ৳ 37.230 |
J$ 100.000 | ৳ 74.461 |
J$ 500.000 | ৳ 372.303 |