Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / JOD Đảo
=
JD
14/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/JOD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JD 0,006062 JD 0,006465 6,19%
3 tháng JD 0,006062 JD 0,006478 6,16%
1 năm JD 0,006062 JD 0,006668 8,40%
2 năm JD 0,006062 JD 0,008212 26,18%
3 năm JD 0,006062 JD 0,008411 27,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dinar Jordan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Dinar Jordan (JOD)
1.000JD 6,0614
5.000JD 30,307
10.000JD 60,614
25.000JD 151,53
50.000JD 303,07
100.000JD 606,14
250.000JD 1.515,35
500.000JD 3.030,70
1.000.000JD 6.061,39
5.000.000JD 30.307
10.000.000JD 60.614
25.000.000JD 151.535
50.000.000JD 303.070
100.000.000JD 606.139
500.000.000JD 3.030.695