Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,006062 | JD 0,006465 | 6,19% |
3 tháng | JD 0,006062 | JD 0,006478 | 6,16% |
1 năm | JD 0,006062 | JD 0,006668 | 8,40% |
2 năm | JD 0,006062 | JD 0,008212 | 26,18% |
3 năm | JD 0,006062 | JD 0,008411 | 27,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Dinar Jordan (JOD) |
৳ 1.000 | JD 6,0614 |
৳ 5.000 | JD 30,307 |
৳ 10.000 | JD 60,614 |
৳ 25.000 | JD 151,53 |
৳ 50.000 | JD 303,07 |
৳ 100.000 | JD 606,14 |
৳ 250.000 | JD 1.515,35 |
৳ 500.000 | JD 3.030,70 |
৳ 1.000.000 | JD 6.061,39 |
৳ 5.000.000 | JD 30.307 |
৳ 10.000.000 | JD 60.614 |
৳ 25.000.000 | JD 151.535 |
৳ 50.000.000 | JD 303.070 |
৳ 100.000.000 | JD 606.139 |
৳ 500.000.000 | JD 3.030.695 |