Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 154,69 | ৳ 164,62 | 6,29% |
3 tháng | ৳ 154,36 | ৳ 164,62 | 6,34% |
1 năm | ৳ 149,98 | ৳ 164,62 | 8,63% |
2 năm | ৳ 121,78 | ৳ 164,62 | 34,51% |
3 năm | ৳ 118,90 | ৳ 164,62 | 37,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Taka Bangladesh (BDT) |
JD 1 | ৳ 165,01 |
JD 5 | ৳ 825,03 |
JD 10 | ৳ 1.650,07 |
JD 25 | ৳ 4.125,16 |
JD 50 | ৳ 8.250,33 |
JD 100 | ৳ 16.501 |
JD 250 | ৳ 41.252 |
JD 500 | ৳ 82.503 |
JD 1.000 | ৳ 165.007 |
JD 5.000 | ৳ 825.033 |
JD 10.000 | ৳ 1.650.066 |
JD 25.000 | ৳ 4.125.165 |
JD 50.000 | ৳ 8.250.330 |
JD 100.000 | ৳ 16.500.659 |
JD 500.000 | ৳ 82.503.296 |