Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / BDT Đảo
JD
=
13/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 154,69 164,62 6,29%
3 tháng 154,36 164,62 6,34%
1 năm 149,98 164,62 8,63%
2 năm 121,78 164,62 34,51%
3 năm 118,90 164,62 37,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Taka Bangladesh (BDT)
JD 1 165,01
JD 5 825,03
JD 10 1.650,07
JD 25 4.125,16
JD 50 8.250,33
JD 100 16.501
JD 250 41.252
JD 500 82.503
JD 1.000 165.007
JD 5.000 825.033
JD 10.000 1.650.066
JD 25.000 4.125.165
JD 50.000 8.250.330
JD 100.000 16.500.659
JD 500.000 82.503.296