Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / JPY Đảo
=
JP¥
13/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 1,3327 JP¥ 1,4384 5,01%
3 tháng JP¥ 1,3327 JP¥ 1,4384 2,86%
1 năm JP¥ 1,2634 JP¥ 1,4384 4,89%
2 năm JP¥ 1,2063 JP¥ 1,5238 11,04%
3 năm JP¥ 1,2063 JP¥ 1,5238 2,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Yên Nhật (JPY)
1JP¥ 1,3348
5JP¥ 6,6742
10JP¥ 13,348
25JP¥ 33,371
50JP¥ 66,742
100JP¥ 133,48
250JP¥ 333,71
500JP¥ 667,42
1.000JP¥ 1.334,84
5.000JP¥ 6.674,22
10.000JP¥ 13.348
25.000JP¥ 33.371
50.000JP¥ 66.742
100.000JP¥ 133.484
500.000JP¥ 667.422