Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 1,3327 | JP¥ 1,4384 | 5,01% |
3 tháng | JP¥ 1,3327 | JP¥ 1,4384 | 2,86% |
1 năm | JP¥ 1,2634 | JP¥ 1,4384 | 4,89% |
2 năm | JP¥ 1,2063 | JP¥ 1,5238 | 11,04% |
3 năm | JP¥ 1,2063 | JP¥ 1,5238 | 2,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Yên Nhật (JPY) |
৳ 1 | JP¥ 1,3348 |
৳ 5 | JP¥ 6,6742 |
৳ 10 | JP¥ 13,348 |
৳ 25 | JP¥ 33,371 |
৳ 50 | JP¥ 66,742 |
৳ 100 | JP¥ 133,48 |
৳ 250 | JP¥ 333,71 |
৳ 500 | JP¥ 667,42 |
৳ 1.000 | JP¥ 1.334,84 |
৳ 5.000 | JP¥ 6.674,22 |
৳ 10.000 | JP¥ 13.348 |
৳ 25.000 | JP¥ 33.371 |
৳ 50.000 | JP¥ 66.742 |
৳ 100.000 | JP¥ 133.484 |
৳ 500.000 | JP¥ 667.422 |